Win your way to APT Manila Classic 2025 | Over 120 seats to be won | $50,000 Main Event bonus for Natural8 Qualifiers only

Các thuật ngữ poker quan trọng mà bạn cần biết

Shane C

May 20, 2024

Các thuật ngữ Poker cơ bản bạn nên biết

Poker không chỉ là trò chơi về kỹ năng và chiến lược mà đó còn là một thế giới tràn ngập các ngôn ngữ và thuật ngữ độc đáo của riêng nó. Có lẽ bạn đã từng nghe thấy các từ như “limp” trong các trận poker và tự hỏi nó có nghĩa là gì. Và sự khác biệt giữa “limp” và “open limp” là gì?

Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, một khi đã hiểu các thuật ngữ poker, điều này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng chơi và tự tin hơn trên bàn chơi.

Bạn đã sẵn sàng chơi poker chưa?

Trước khi tham gia trò chơi poker, bạn cần nắm vững một số thuật ngữ sau đây:

  • Lá bài riêng (Hole Card): Đây là các lá bài được chia úp cho mỗi người chơi, chỉ có họ mới có thể nhìn thấy các lá bài này. Chúng tạo nền tảng cho tay bài của người chơi và rất quan trọng trong việc xác định chiến lược.

  • Big Blind (BB): Trong các trò chơi có cược bắt buộc như Texas Hold'em, big blind là cược bắt buộc lớn hơn trong hai cược bắt buộc được đặt trước khi các lá bài được chia. Nó sẽ đảm bảo rằng luôn có tiền trong pot, kích thích các hành động diễn ra.

  • Small Blind (SB): Small blind là cược bắt buộc nhỏ hơn trong hai cược bắt buộc, được đặt bởi người chơi ở bên trái nút chia bài. Nó có giá trị bằng một nửa big blind và giúp bắt đầu hành động cược.

  • Check: Lựa chọn không cược khi đến lượt của bạn. Bạn có thể check nếu chưa có ai đặt cược trong vòng hiện tại. Đó là hành động thụ động, cho phép bạn ở lại ván chơi mà không cần thêm chip vào pot.

  • Fold (Bỏ bài): Bỏ bài và từ bỏ bất kỳ chip nào bạn đã đóng góp vào pot. Bạn sẽ fold khi cho rằng tay bài của mình quá yếu để cạnh tranh hoặc khi cược trở nên quá đắt đỏ.

  • Call: Bỏ vào pot số chip tương đương với cược hiện tại để ở lại ván chơi. Nếu người chơi khác đã cược, bạn có thể call để tiếp tục chơi và xem các lá bài chung (community card) tiếp theo mà không tăng cược.

  • Bet: Đặt cược đề cập đến hành động đặt chip vào pot trong suốt ván bài. Nó sẽ khởi động hành động và xác định mức cược của trò chơi.

  • Raise (Tăng cược): Một raise xảy ra khi người chơi tăng số tiền cược hiện tại. Điều này báo hiệu rằng họ tự tin vào tay bài của mình và tạo áp lực buộc đối thủ phải theo cược cao hơn.

  • Check-Raise: Hành động này bao gồm việc check ban đầu, sau đó raise sau khi đối thủ đặt cược, nhằm mục đích lấy thêm chip từ họ.

  • Split pot (Chia pot): Xảy ra khi có từ 2 người chơi trở lên có tay bài mạnh ngang nhau khi kết thúc ván bài.

  • Showdown (Xòe bài): Giai đoạn cuối cùng của ván bài, khi mà những người chơi còn lại tiết lộ các lá bài riêng của họ để xác định người chiến thắng. Điều này xảy ra sau tất cả vòng cược hoặc khi chỉ còn một người chơi sau khi những người khác đã fold.

  • Chip Stack (Chồng chip): Số chip mỗi người chơi có ở trước mặt họ, đại diện cho số tiền hiện tại của họ trong trò chơi.

  • Dealer Button (Nút chia bài): Một điểm đánh dấu được xoay theo chiều kim đồng hồ quanh bàn chơi sau mỗi ván bài, xác định vị trí của người chia bài. Nó xác định thứ tự cược và đảm bảo sự công bằng trong việc phân phối các blind.

  • Pot: Tổng số tiền cược trong một ván bài. Pot sẽ thuộc về người chiến thắng sau khi showdown.

  • All-In: All-in có nghĩa là đặt cược tất cả chip vào một ván bài duy nhất. Người chơi chỉ có thể thắng hoặc thua số tiền họ đã cam kết vào pot.

  • Limit Game: Trong một trò chơi có giới hạn, việc đặt cược sẽ được cấu trúc với các kích thước cược cố định cho mỗi vòng. Người chơi chỉ có thể đặt cược hoặc raise theo số tiền giới hạn đã được xác định trước, cung cấp một lối chơi có cấu trúc và ít biến động hơn.

  • No Limit Game: Không giống như trò chơi có giới hạn, trong một trò chơi không giới hạn, người chơi có thể cược bất kỳ số chip nào họ có trước mặt vào bất cứ lúc nào. Điều này sẽ tạo thêm vào yếu tố khó đoán và cho phép lối chơi hung hăng và chiến lược hơn.

  • Ring Game: Còn được gọi là trò chơi tiền mặt, là trò chơi poker mà người chơi có thể tham gia và rời khỏi trò chơi bất kỳ lúc nào, mua vào bất kỳ số tiền nào trong phạm vi được quy định. Các chip trên bàn đại diện cho tiền thật, và người chơi có thể rút chip của mình ra bất cứ lúc nào.

  • Tournament (Giải đấu): Một sự kiện poker có cấu trúc với số tiền mua vào cố định và các blind tăng dần theo thời gian. Người chơi sẽ cạnh tranh để tích lũy chip và vượt qua đối thủ để đến bàn cuối cùng, nơi các giải thưởng được trao từ một quỹ giải thưởng đã được xác định trước.

Khởi đầu cuộc trò chuyện

A group of poker players at a home gameVậy là bây giờ bạn đã học được tất cả các thuật ngữ cơ bản cần biết, dưới đây là một số thuật ngữ bạn có thể sử dụng khi muốn bắt đầu trò chuyện với những người chơi poker khác:

  • Cá (Fish): Cá là người chơi thiếu kinh nghiệm hoặc bị coi là yếu. Họ thường bị những người chơi giỏi hơn coi là mục tiêu dễ dàng.

  • Cá mập (Shark): Ngược lại, cá mập là người chơi có kỹ năng cao và hung hăng, thường nhắm vào các đối thủ yếu hơn.

  • Donkey: Thuật ngữ này chỉ người chơi đưa ra các quyết định kém hoặc chơi một cách liều lĩnh, thường dẫn đến việc mất chip.

  • Nut: Nut là tay bài tốt nhất có thể tại một thời điểm cụ thể trong một tình huống cụ thể. Đây là tay bài không thể đánh bại.

  • Tilt: Bị tilt có nghĩa là để cho cảm xúc, thường là sự thất vọng hoặc giận dữ, ảnh hưởng đến quá trình đưa ra quyết định của bạn, dẫn đến việc chơi kém.

  • Bad Beat: Bad beat xảy ra khi một tay bài mạnh bị thua trước một tay bài yếu hơn do xui xẻo, thường là ở lượt river.

  • Lá bài out: Out là các lá bài còn lại trong bộ bài mà có thể cải thiện tay bài của bạn và có khả năng giúp bạn giành được pot.

  • Value Bet (Đặt cược giá trị): Value bet là đặt cược với ý định được call bởi tay bài yếu hơn, giúp bạn tối đa hóa số chip trong pot mà bạn có thể giành được.

  • Bluff: Bluff là hành động đặt cược hoặc raise khi bạn có tay bài yếu nhằm lừa đối thủ bỏ tay bài mạnh hơn của họ.

  • Pot Odds: Pot odds là tỷ lệ giữa kích thước pot hiện tại và kích thước của cược bạn phải call. Nó giúp xác định liệu việc call có mang lại lợi nhuận trong dài hạn hay không.

  • Bubble: Trong giải đấu, bubble là vị trí cuối cùng trước khi giải thưởng được trao. Người chơi bị loại ở bubble sẽ không nhận được tiền thưởng.

  • Chip Leader: Chip leader là người chơi có nhiều chip nhất trong một giải đấu hoặc tại một bàn cụ thể.

  • Railbird: Railbird là người theo dõi trò chơi poker nhưng không tham gia, thường đưa ra bình luận hoặc lời khuyên từ bên ngoài.

  • Cooler: Cooler là tình huống hai tay bài mạnh đối đầu, dẫn đến một pot lớn cho một người chơi và tổn thất đáng kể cho người kia.

  • Rabbit Hunting (Săn thỏ): Là hành động xem các lá bài tiếp theo sẽ xuất hiện như thế nào sau khi một ván bài đã kết thúc.

  • Satellite (Giải đấu vệ tinh): Giải đấu satellite là sự kiện có mức mua vào nhỏ hơn, với giải thưởng là vé vào một giải đấu lớn hơn và danh giá hơn.

  • Fishhook (Lưỡi câu): Thuật ngữ lóng chỉ đôi J (JJ), dựa trên hình dạng của chữ "J."

  • Suck Out (Cướp bài): Suck out là thuật ngữ trong poker chỉ việc thắng ván bài một cách bất ngờ và vượt qua đối thủ dù có xác suất thắng thấp, thường là nhờ vào việc có được lá bài may mắn ở lượt river.

  • Limp: Chỉ phong cách chơi thụ động, khi người chơi liên tục chọn call mức cược tối thiểu thay vì raise hoặc fold.

  • Open limp: Là tình huống mà người chơi tham gia vào pot bằng cách chỉ đơn giản là call cược big blind trước bất kỳ hành động nào khác.

Tất nhiên, trên đây chỉ là một số thuật ngữ poker được sử dụng thường xuyên. Để có danh sách chi tiết hơn, hãy xem trang Thuật ngữ Poker. Khi đã làm quen với những thuật ngữ và lóng quan trọng này, bạn không chỉ cải thiện sự hiểu biết về trò chơi mà còn có khả năng giao tiếp hiệu quả hơn với những người chơi khác tại bàn.

Vì vậy, lần tới khi bạn tham gia bàn chơi, đừng để bị bất ngờ bởi ngôn ngữ poker – hãy nói chuyện như một chuyên gia!

Theo dõi chúng tôi

Đăng ký